🌟 현재 시제 (現在時制)
🗣️ 현재 시제 (現在時制) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 영어 수업에서 과거 시제와 현재 시제, 미래 시제에 대해서 배웠다. [과거 시제 (過去時制)]
- 언어 구문에서 시간은 과거 시제, 현재 시제, 미래 시제 등으로 표현할 수 있다. [시제 (時制)]
- 영어에서는 현재 시제 문장에서 삼인칭 단수가 주어일 경우 동사의 형태가 바뀐다. [단수 (單數)]
- 현재 시제를 사용해서 나타내거나 다른 표현을 빌려서 나타내는 거죠. [미래 (未來)]
🌷 ㅎㅈㅅㅈ: Initial sound 현재 시제
-
ㅎㅈㅅㅈ (
현재 시제
)
: 문법에서, 현재의 사건이나 행동, 상태 등을 나타내는 시제.
None
🌏 THÌ HIỆN TẠI: Thì diễn tả sự kiện, hành động hay trạng trái… hiện tại, trong ngữ pháp.
• Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119)