🌟 현재 시제 (現在時制)

1. 문법에서, 현재의 사건이나 행동, 상태 등을 나타내는 시제.

1. THÌ HIỆN TẠI: Thì diễn tả sự kiện, hành động hay trạng trái… hiện tại, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현재 시제 표지.
    Current tense cover.
  • Google translate 현재 시제를 배우다.
    Learn the present tense.
  • Google translate 현재 시제를 쓰다.
    Write the present tense.
  • Google translate 현재 시제를 틀리다.
    Wrong current tense.
  • Google translate 현재 시제로 나타내다.
    Presented in the present tense.
  • Google translate 현재 시제로 쓰다.
    Write in the present tense.
  • Google translate 현재 시제로 표현하다.
    Express in the present tense.
  • Google translate 오늘은 현재 시제를 과거 시제와 미래 시제로 바꾸는 연습을 했다.
    Today we practiced changing the present tense into the past tense and the future tense.
  • Google translate 한국어는 현재의 일을 현재 시제가 아닌 과거 시제 표지로 나타내기도 한다.
    The korean language also shows the current work as a cover for the past tense, not the present tense.
  • Google translate 학생, 과거 시제인 '먹었다'를 현재 시제로 바꿔서 표현해 볼래요?
    Student, can you translate the past tense, "eat" into the present tense?
    Google translate '먹는다'입니다.
    It's 'eating'.
Từ tham khảo 과거 시제(過去時制): 문법에서, 과거의 사건이나 행동, 상태 등을 나타내는 시제.
Từ tham khảo 미래 시제(未來時制): 문법에서, 미래의 사건이나 행동, 상태 등을 나타내는 시제.

현재 시제: present tense,げんざいじせい【現在時制】,présent,tiempo presente,المضارع,одоо цаг,Thì hiện tại,ปัจจุบันกาล,kala kini,настоящее время,现在时态,

🗣️ 현재 시제 (現在時制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119)